Có 2 kết quả:

群集 qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ麇集 qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

1/2

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to congregate
(3) to aggregate

Bình luận 0

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flock
(2) to swarm
(3) to congregate en masse
(4) to cluster together

Bình luận 0